Vị trí tính từ đứng trước danh từ, trạng từ đứng sau động từ. Cái này thì ai mà chả biết, cần gì phải học? Cơ bản thì là vậy. Tuy nhiên, còn nhiều thứ có thể bạn còn chưa biết đâu, đặc biệt là trong ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay chúng ta tiếp tục bài học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản với adj và adv của Ms Én. Cách phân loại và sắp xếp trật tự vị trí cho tính từ và trạng từ trong câu từ Evergreen.
Chức năng của tính từ và trạng từ tiếng Anh
Mục lục:
I. Tính từ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa tính từ là gì?
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là phụ danh từ có tác dụng xác định 1 danh từ hoặc đại từ. Tính từ có chức năng đưa thêm, bổ sung, miêu tả đặc tính, thông tin về tính chất, mức độ, phạm vi, trạng thái, màu sắc, ý nghĩa,… cho người hoặc sự vật.
Những hậu tố thường thấy của tính từ: -able, -ible, -al, -tial, -ic, -y, -ful, -ous, -ive, -less, -ish, -ent, -ary,…
Tính từ có thể tạo ra từ động từ thêm đuôi -ing (chủ động) hoặc -ed (bị động)
Ex: The cat is so cute. ~ The cute cat
1
|
Con mèo dễ thương quá.
|
=> Tính từ (adj) cute (dễ thương) đưa thêm thông tin về tính chất của The cat (con mèo)
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
a. Tính từ chỉ định
Xác định người và sự vật
VD: this, that, these, those
b. Tính từ sở hữu
Ngôi thứ nhất: my (số ít); our (số nhiều)
Ngôi thứ 2: your (số ít + số nhiều)
Ngôi thứ 3: his, her, its (số ít); their (số nhiều)
c. Tính từ phân phối
Eg: all, each, every, no, either, neither, some, any, both, other, another
d. Tính từ chỉ số lượng
Example: little, few, many, much, one, two, three, first, second, third,…
e. Tính từ chỉ sự nghi vấn
Ví dụ: which, what, whose
f. Tính từ chỉ chất lượng
Thí dụ: good, bad, wet, dry, delicious,…
g. Tính từ riêng
Ex: Vietnamese, Japanese, English, American,…
h. Tính từ miêu tả
Đa số tính từ thuộc dạng này.
Eg: tall, dwarf, beautiful, pretty, bad, ugly,…
i. Tính từ liên hệ
VD: Whoever, whichever, whatever,…
3. Trật tự vị trí tính từ trong câu tiếng Anh
Sắp xếp trật tự vị trí tính từ trong câu tiếng Anh
a. Tính từ đứng trước danh từ
Example: It’s a big one.
1
|
Cái ấy to voãi.
|
Lưu ý: Cách sắp xếp trật tự khi có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ hay còn gọi là cụm danh từ theo OPSASCOMP:
Opinion (ý kiến) > Price (giá) > Size (kích thước) > Age (tuổi tác) > Shape (hình dạng) > Colour (màu sắc) > Origin (nguồn gốc) > Material (chất liệu) > Purpose (mục đích) > Noun (danh từ)
Nếu có nhiều tính từ miêu tả thì tính từ ngắn đứng trước tính từ dài, tính từ chỉ tinh thần trước tính từ chỉ vật chất. Thường thì trước kia nhớ đơn giản là ý kiến kích cỡ tuổi màu chất liệu, cơ mà vẫn không đủ được.
Sắp xếp trật tự cụm danh từ OPSASCOMP
Ex:
Ví dụ cụm danh từ theo OPSASCOMP
Một số trường hợp đặc biệt:
- Đứng sau danh từ khi sử dụng với “but“
Eg: She had a face beautiful but insensitivity
1
|
Cô ấy có khuôn mặt xinh đẹp nhưng vô cảm.
|
- Đứng sau đại từ bất định (any, no, every, some)-(one, body, thing): someone, anybody,everything,…
VD: I think this sentence has something wrong.
1
|
Tôi thấy câu này cứ có gì đó sai sai.
|
b. Tính từ đứng sau động từ “to be”
Ex: The story is very funny
1
|
Câu chuyện thật thú vị.
|
c. Tính từ đứng sau một số động từ liên kết hay cảm giác
Một số động từ liên kết (copular verbs) và cảm giác như look, seem, appear, turn, smell, remain, sound, taste, get, become, stay, remain, keep, grow, go,…
VD: She looks pretty.
1
|
Cô ấy trông thật đẹp.
|
II. Trạng từ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa trạng từ là gì?
Trạng từ (adverb, viết tắt là adv) là phó từ có tác dụng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cum từ, các trạng từ khác hay cả câu. Trạng từ có chức năng diễn tả mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ,… Adverb thường được sửa đổi hay biến thể từ adjective.
Ex: He played game very well.
1
|
Anh ấy chơi game rất giỏi.
|
=> Trạng từ (adv) well (giỏi) bổ sung nghĩa cho hành động played (chơi)
Eg: Unfortunately, he have gone.
1
|
Không may thay, anh ấy đi mất rồi.
|
Trạng từ (adv) Unfortunately (không may thay) bổ sung ý nghĩa cho cả câu.
2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
a. Trạng từ chỉ thời gian (time)
Trả lời câu hỏi When
everyday, daily, monthly, now, soon, then, today, yesterday, yet,…
Ex: I play games everyday.
1
|
Tôi chơi game mỗi ngày.
|
b. Trạng từ chỉ cách thức (manner)
Trả lời câu hỏi How
Đa sô trạng từ như fast, well, quickly, slowly,…
VD: He learns fast.
1
|
Anh ta học nhanh thật.
|
c. Trạng từ chỉ nơi chốn (place)
Trả lời câu hỏi Where
here, there, somewhere, everywhere, out, away, above, below, behind, front, along, around, back, though,…
Eg: I’m standing here.
1
|
Tôi đang đứng đây này.
|
d. Trạng từ chỉ mức độ (grade)
very, extremely, pretty, quite, so, too, fairly, hardly, rather, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, perfectly, slightly, reasonably,…
VD: This question is extremely.
1
|
Câu hỏi cực kỳ khó.
|
e. Trạng từ chỉ số lượng (quantity)
once, twice, third, rather,…
Ex: I go to travel twice a year.
1
|
Tôi đi du lịch 2 lần 1 năm
|
f. Trạng từ nghi vấn (question)
Trạng từ để hỏi: How, When, Where, Why
maybe, perhaps, certainly, surely, of course, willingly,…
VD: I’m surely right.
1
|
Tôi chắc chắn đúng.
|
g. Trạng từ tần suất (frequency)
Trả lời câu hỏi How often
always, often, frequently, sometimes, rarely, hardly, never, occasionally,…
Ex: She rarely go to school late.
1
|
Cô ấy hiếm khi đi học muộn.
|
h. Trạng từ liên hệ (relation)
when, where, which
Eg: I played football when I was young.
1
|
Tôi chơi đá bóng khi còn trẻ.
|
i. Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu
unfortunately, fortunately, luckily, unluckily, certainly, surely, definitely, clearly, frankly, however, accordingly, consequently, hence, moreover, similarly, therefore, surprisingly,…
VD: Lukily, he’s still alive.
1
|
May mắn thay, anh ấy vẫn còn sống.
|
3. Trật tự vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh
Sắp xếp trật tự vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh
a. Trạng từ đứng sau động từ thường
Ex: I play (games) well.
1
|
Tôi chơi (game) giỏi.
|
b. Trạng từ đứng trước tính từ
Trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho tính từ
Eg: She’s very ugly.
1
|
Cô ta xấu vãi linh hồn.
|
c. Trạng từ đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu
Trạng từ liên hệ
VD: Certainly, he’ll pass the exam.
1
|
Chắc chắn anh ấy sẽ vượt qua bài thi.
|
d. Trạng từ đứng trước trạng từ khác
Trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ex: She cooks so badly.
1
|
Cô ấy nấu ăn dở tệ.
|
Như vậy là chúng ta đã cơ bản biết cách sử dụng tính từ và trạng từ sau khi đọc xong rồi đấy. Từ giờ, cố gắng đừng nhầm lẫn việc luôn dùng tính từ sau động từ, kể cả động từ “to be” hay động từ chỉ cảm giác nữa nha. Chúc các bạn học tiếng Anh lên level vù vù. Nhớ dành chút thời gian theo dõi Evergreen để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nha!