Những tính từ mạnh thay thế cho “very adj” trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, để bày tỏ cảm xúc mạnh hơn, bạn thường sử dung cụm từ “very adj” đúng không? Thế liệu bạn đã từng nghĩ cách nhấn mạnh hơn những tính từ đó bằng sử dung những tính từ khác không? Dưới đây là những tính từ có thể thay thế mà không cần sử dung mạo từ nhấn mạnh như very + adjective. Chia sẻ từ Facebooker Hưng Cao, Evergreen share lại đến các bạn.

Tìm hiểu thêm về Tính từ là gì và vị trí trong câu.

Có nhiều lúc việc sử dụng “very + adj” sẽ khiến câu văn khá mơ hồ, có cảm giác không đủ mạnh để truyền tải hết ý nghĩa của tính từ đó. Vậy nên, khi biết nhiều những tính từ thê hiện ý nghĩa mạnh hơn là điều cần thiết.

Eg: He’s very happy to get the first prize. => He’s ecstatic to get the first prize.

Words to use instead of “very adj”

Very + Adj Thay bằng
Very afraid (rất đáng sợ) Fearful (kinh hãi)
Very angry (rất tức giận) Furious (điên tiết, sôi máu)
Very annoying (rất phiền, tức giận) Exasperating (bực tức)
Very bad (rất tệ) Awful (kinh khủng khiếp)
Very beautiful (rất đẹp) Gogerous (rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ)
Very big (rất to) Massive (to lớn)
Very boring (rất chán) Dull (chán nản)
Very bright (rất sáng) Luminous (sáng chói)
Very busy (rất bận) Swamped (quá bận bịu)
Very calm (rất bình tĩnh) Serene (bình tĩnh)
Very careful (rất cẩn thận) Cautious (cẩn trọng)
Very cheap (rất ít, nghèo) Stingy (keo kiệt)
Very clean (rất sạch) Spotless (sạch không tì vết)
Very clear (rất rõ ràng) Obvious (rõ ràng, minh bạch)
Very cold (rất lạnh) freezing (lạnh như băng)
Very competitive (rất cạnh tranh) Cutthroat (cạnh tranh khốc liệt)
Very complete (rất đầy đủ, hoàn chỉnh) Comprehensive (toàn diện, bao quát)
Very confused (rất bối rối) perplexed (bối rối)
Very creative (rất sáng tạo) innovated (cải cách, đổi mới)
Very
Very cute (rất dễ thương) Adorable (đáng yêu)
Very dangerous (rất nguy hiểm) Perilous (nguy hiểm, nguy kịch)
Very dirty (rất bẩn) Filthy (bẩn thỉu, dơ dáy)
Very easy (rất dễ) Effortless (dễ dàng)
Very exciting (rất hào hứng) Exhilarating (hớn hở, hăng hái)
Very fat (rất béo, mập) Obese (béo phì, bụng phệ)
Very frightening (rất đáng sợ) Terrifying (kinh hoàng)
Very funny (rất buồn cười) Hilarious (vui nhộn)
Very good (rất tốt) Wonderful/Brilliant/Perfect (tuyệt vời/xuất sắc/hoàn hảo)
Very good-looking (khá ưa nhìn) Gogerous (rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ)
Very happy (rất vui) Ecstatic (sững sờ, ngây ngất)
Very important (rất quan trọng) Crucial (quan trọng)
Very interesting (rất thú vị) Fascinating (hấp dẫn, quyến rũ, mê hoặc)
Very memorable (rất đáng nhớ) Unforgetable (không thể nào quên)
Very rich (rất giàu) Wealthy (giàu có)
Very skinny (rất gầy) Skeletal (gầy trơ xương)
Very slow (rất chậm) Sluggish (chậm chạp)
Very small (rất nhỏ) Petite (nhỏ nhắn, nhỏ tí hon)
Very smart (thông minh, rất sáng dạ) * Intelligent (thông minh, nhanh trí, khôn ngoan)
Very smelly (rất hôi) Pungent (hăng, khó chịu)
Very soft (rất mềm) Downy (mềm mại, mềm như lông tơ)
Very sorry (rất xin lỗi, lấy làm tiếc) Apologetic (xin lỗi, lấy làm tiếc)
Very special (rất đặc biệt) Exceptional (xuất chúng, phi thường)
Very strong (rất mạnh) Forceful (mạnh mẽ, cường tráng)
Very stupid (rất dốt, ngu) Idiotic (đồ ngu)
Very sure (rất chắc chắn) Certain (chắc chắn, chính xác)
Very sweet (rất ngọt ngào) Thoughtful (chu đáo, ân cần)
Very talented (rất có tài, tài năng) Gifted (năng khiếu, thiên tài)
Very tall (rất cao) Towering (cao chót vót, cao ngất)
Very tasty (rất ngon) Delicious (thơm ngon)
Very thirsty (rất khát) Parched (khát khô cả cổ)
Very tight (rất chặt, khít) Constricting (bị siết chặt)
Very tiny (nhỏ xíu) Minuscule (vô cùng nhỏ, extremely small)
Very tired/tiring (rất mệt) Exhausted/exhausting (kiệt sức)
Very ugly (rất xấu) Hideous (gớm ghiếc, xấu xa)
Very unhappy (rất buồn, muộn phiền) Miserable (khổ sở)
Very unpleasant (rất không hài lòng) Disgusting (bất mãn)
Very upset (rất buồn bã) Distraught (quẫn trí, rối trí)
Very warm (rất ấm áp, nồng nhiệt) Hot (nóng, nóng bỏng)
Very weak (rất yếu) Frail (yếu đuối, đồ đàn bà)

Giải thích

  • * “Smart” kiểu như nhanh trí giải quyết vấn đề nào đó hay sáng dạ khi học hỏi kiến thức. Còn “Intellgent” là thông minh, giải quyết tốt nhiều vấn đề dựa vào việc giàu kiến thức và kỹ năng cao.
  • Có nhiều tính từ cột bên phải nếu sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau như lời khen hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày sẽ không đồng nghĩa với cột bên trái đâu.
  • Thông thường những tính từ mạnh ở cột bên phải sẽ không đi cùng với “very”. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng những từ nhấn mạnh (intensifiers) khác như absolutely, extremely, completely, totally, utterly, really, exceptionally, particularly, quite,…

 

Bạn còn biết những tính từ nào có ý nghĩa mạnh mà không cần sử dụng “very adj” nữa không? Hãy chia sẻ phía dưới comment nha! Đừng quên theo dõi Evergreen để học thêm những từ vựng tiếng Anh mới nha!

Related Post