40 cấu trúc cần nhớ trong giao tiếp tiếng Anh và cách sử dụng rất dễ hiểu

Từ vựng rất cần thiết nhưng cấu trúc tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp cũng rất quan trọng. Bạn có thể thuộc hàng ngàn từ nhưng có khi lại nói sai khi không nhớ những ngữ pháp cơ bản. Dưới đây, Evergreen sẽ chia sẻ đến mọi người 40 cấu trúc tiếng Anh cơ bản, thông dụng khi giao tiếp hàng ngày và có ngay những ví dụ để bạn vận dụng trong thực tế.

Hãy nhớ rằng, đừng nhồi nhiều cấu trúc vào đầu một lúc nha, tẩu hỏa nhập ma đâý 😀 Mỗi ngày học ít thôi nhưng thực hành luyện nói nhiều vào. Bạn sẽ thành thạo 40 cấu trúc dưới đây nhanh thôi. Nhất là các bạn mất gốc và kém giao tiếp tiếng Anh, nên share lại, ghi chép vào sổ tay và áp dụng ngay trong các tình huống giao tiếp (tình huống thật hoặc tự tưởng tượng ra). Dùng khi viết nhật ký bằng tiếng Anh cũng là môt cách hay đấy 🙂

40 cấu trúc cần nhớ tron giao tiếp tiếng Anh & cách sử dụng

Mục lục:

40 Common English Structures – 40 cấu trúc tiếng Anh thông dụng cần nhớ trong giao tiếp

🍀 1. S + V + adj/adv + enough + (for sb) + to do something: Đủ … cho ai đó làm gì

E.g: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn.)

🍀 2. S + V + too + adj/adv + (for sb) + to do something: Quá … để ai làm gì

E.g: She went too far for me to catch up. (Cô ấy đi quá xa để tôi theo kịp.)

🍀 3. S + V + so + adj/adv + that + S + V ~ It + V + such (a/an) + N(s) + that + S + V: Quá … đến nỗi mà

E.g: This box is so heavy that I can’t lift it up. ~ It is such a heavy box that I can’t lift it up. (Chiếc hộp này nặng đến nỗi tôi không thể nhắc lên được.)

🍀 4. It + takes/took + (somebody) + amount of time + to do something: Khiến ai mất bao nhiêu thời gian để làm gì

E.g: It takes me 10 minutes to walk to the park. (Tôi mất mười phút để đi bộ ra công viên.)

🍀 5. S + find + it + adj + to do something: Nhận ra/thấy làm việc gì như thế nào

E.g: I find it difficult to believe in what he said. (Tôi thấy quá khó để tin vào những gì anh ta nói.)

🍀 6. To prefer + N/Ving + (to + N/Ving) ~ Would rather + V + (than + V): Thích làm cái gì (hơn cái gì)

E.g: I prefer reading to playing games. ~ I would rather read than play games. (Tôi thích đọc sách hơn là chơi game.)

🍀 7. To be/get used to + Ving: Quen làm gì

E.g: Seemingly, he is used to speaking ill of others. (Hình như là anh ta quen với việc nói xấu người khác.)

🍀 8. Used to do st: Thường/Đã từng làm gì trong quá khứ (nhưng giờ thì không)

E.g: My mother used to be a shopaholic. (Mẹ tôi đã từng là một người nghiện mua sắm.)

🍀 9. To be interested in + N/Ving ~ To be fond of N/Ving ~ To be keen on N/Ving: Thích, quan tâm đến, có hứng thú với cái gì/làm việc gì

E.g: He’s rather interested in fishing ~ He’s rather fond of fishing ~ He’s rather keen on fishing. (Anh ta khá là thích câu cá.)

🍀 10. Can’t stand/bear/help/resist + Ving: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì

E.g: I can’t help laughing at his stories. (Tôi không ngừng cười với những câu chuyện của anh ấy.)

🍀 11. To spend + time/money + (on) + N/Ving: Dành tiền/ thời gian vào cái gì/việc gì

E.g: She spends a lot of money travelling around the world. (Cô ấy dành rất nhiều tiền bạc vào việc đi du lịch vòng quanh thế giới.)

🍀 12. To waste + time/money + N/Ving: Tốn tiền/thời gian vào cái gì/việc gì

E.g: My son wastes 2 hours watching TV everyday. (Con trai tôi tốn 2 tiếng mỗi ngày để xem TV.)

🍀 13. This/It’s the first time S + have/has + PII: Đây là lần đầu tiên ai đó làm cái gì

E.g: It’s the first time Susan has visited Hoan Kiem Lake. (Đây là lần đầu tiên Susan đến thăm Hồ Hoàn Kiếm.)

🍀 14. S + V + so that/in order that + S + V: … Để làm gì

E.g: I get up early so that I can see the sunrise. (Tôi dậy sớm để ngắm mặt trời mọc.)

🍀 15. S + V + in order to/so as to/to + do something: … Để làm gì

E.g: I get up early in order to see the sunrise. (Tôi dậy sớm để ngắm mặt trời mọc.)

🍀 16. To apologize + to sb + for Ving: Xin lỗi ai vì đã làm gì

E.g: Henry apologized to his mom for breaking the flower vase. (Henry xin lỗi mẹ vì đã làm vỡ lọ hoa.)

🍀 17. Although/Though/Even though S + V, S + V: Mặc dù …

E.g: Although it rained hard, John still went out with friends. (Mặc dù trời mưa to, John vẫn đi chơi với bạn.)

🍀 18. In spite of/Despite + N/Ving/the fact that S + V, S + V: Mặc dù/Bất chấp … nhưng …

E.g: Despite that fact that he tried to study days and nights, his results were bad. (Dù anh ta đã cố gắng học ngày học đêm nhưng kết quả thì vẫn kém.)

🍀 19. Because/As/Since + S + V, S + V: Vì/Do … nên …

E.g: Because Ann was sick, she was absent yesterday. (Vì Ann bị ốm nên cô ấy đã vắng mặt ngày hôm qua.)

🍀 20. Because of/Due to + N/Ving/the fact that S + V, S + V: Vì/Do … nên …

E.g: Because of the bad weather, the flight was delayed. (Vì thời tiết xấu nên chuyến bay đã bị hoãn.)

🍀 21. To have/get + something + V(pp) + (by somebody): Nhờ ai làm gì

E.g: I have my bike repaired by my uncle. (Tôi nhờ chú tôi sửa xe giúp tôi.)

🍀 22. To stop + Ving ~ To give up + Ving ~ To quit Ving: Ngừng làm gì

E.g: We stopping talking in the class. (Chúng tôi không nói chuyện trong lớp nữa.)

🍀 23. It’s (high) time + (for somebody) + to do something ~ It’s (high) time somebody did something: Đã đến lúc (ai đó) phải làm gì

E.g: It’s time for us to depart ~ It’s time we departed. (Đã đến lúc chúng ta phải khời hành)

🍀 24. S + had better + (not) + do something: (Tốt hơn hết) ai đó (không) nên làm gì

E.g: You had better put on more warm clothes. (Cậu nên mặc thêm quần áo ấm vào.)

🍀 25. Not only … but also … : Không những … mà còn …

E.g: She not only forgot my birthday but also didn’t apologize for forgetting it. (Cô ta không những quên sinh nhật tôi mà còn không thèm xin lỗi vì đã quên nó.)

🍀 26. By chance ~ By accident: Tình cờ

E.g: I met my former teacher by chance when I went shopping 2 days ago. (Tôi tình cờ gặp lại giáo viên cũ của mình khi đi mua sắm 2 ngày trước.)

🍀 27. To be/get tired of N/Ving: Mệt mỏi vì cái gì/làm gì

E.g: I’m so tired of waiting for hours. (Tôi quá mệt mỏi vì phải đợi chời hàng tiếng đồng hồ rồi.)

🍀 28. To be bored with/fed up with + N/Ving: Chán cái gì/làm gì

E.g: Helen’s fed up with eating fried chicken every meal. (Helen quá chán vì bữa nào cũng phải ăn gà rán.)

🍀 29. Want (muốn) / Plan (định) / Wish (ước) / Decide (quyết định) / Mean (có ý) / Happen (tình cờ) / Hope (hy vọng) / Promise (hứa) + to + do something

E.g 1: I decided to study abroad. (Tôi quyết đĩnh sẽ đi du học.)

E.g 2: I don’t mean to hurt your feelings, but I’m in love with another man. (Em không có ý làm tổn thương tình cảm của anh, nhưng em đã yêu người đàn ông khác rồi.)

🍀 30. Hate (ghét) / Like(thích) / Dislike (không thích) / Enjoy (rất thích) / Avoid (tránh) / Mind (ngại) / Consider (cân nhắc) + V-ing

E.g 1: I usually avoid looking at other’s eyes. (Tôi thường tránh nhìn vào mắt người khác.)

E.g 2: I will consider giving you a raise. (Tôi sẽ cân nhắc tăng lương cho anh.)

🍀 31. It + be + something/somebody + that/who: Chính … mà …

E.g: It is Tom who got the best marks in my class. (Đó là chính là Tom người mà đạt điểm điểm cao nhất trong lớp của tôi.)

🍀 32. It’s not necessary for somebody to do something ~ Somebody don’t need to do something: Ai không cần thiết phải làm gì ~ doesn’t have to do something

E.g: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này.)

🍀 33. It is (very) kind of somebody to do something: Ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì

E.g: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi.)

🍀 34. To have no idea of something ~ don’t know about something: Không biết về cái gì

E.g: I have no idea of this word ~ I don’t know this word. (Tôi không biết từ này.)

🍀 35. To be able to do something ~ To be capable of + Ving: Có khả năng làm gì

E.g: I’m able to speak English ~ I am capable of speaking English (Tôi có thể nói tiếng Anh.)

🍀 36. Let somebody do something: Để ai làm gì

E.g 1: Let him come in. (Để anh ta vào.)

E.g 2: Let me love you. (Hãy để anh yêu em.)

🍀 37. Make somebody do something: Khiến ai, bảo ai, nhờ ai, bắt ai làm gì.

E.g: The sad film made me cry. (Bộ phim buồn khiến tôi rơi nước mắt.)

🍀 38. To be amazed at ~ To be surprised at + N/Ving: Ngạc nhiên về …

E.g: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi đã ngạc nhiên về căn biệt thự to đẹp của anh ấy.)

🍀 39. Would like/want/wish + to do something: Thích/muốn làm gì …

E.g: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tớ thích đi tới rạp chiếu phim với cậu vào tối nay.)

🍀 40. To be succeed in Ving: Thành công trong việc làm gì

E.g: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ.)

 

Trên đây là 40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Cố gắng mỗi ngày 1 chút, đừng có lười thì bạn sẽ nhớ hết thôi. Ak mà học đi đôi với hành đó nha. Cứ học vẹt xong quên ngay thì phí cơm gạo lắm đấy. Đừng quên theo dõi và đăng ký Evergreen để nhận những bài học mới nhất nha. Chúc các bạn sớm chém tiếng Anh như gió.

Related Post