Mùa hè đang ở những ngày vô cùng nóng nực. Bạn đã có ý định cùng bạn bè hay gia đình du lịch ở đâu chưa. Nếu đang lên kế hoạch du lịch nước ngoài thì cần chuẩn bị nhiều thứ lắm. Trong số đó chính là những đoạn hội thoại tiếng Anh đơn giản để nhanh chóng làm xong thủ tục. Giờ Ms Én sẽ giới thiệu đến mọi người những mẫu câu tiếng Anh quan trọng khi đi du lịch nước ngoài. Nhớ lưu lại vào sổ tay nha, Evergreen cũng đã làm rồi đấy.
Mục lục:
I. At the Airport (Tại sân bay)
1. I’d like reserve two ticket to…
1
|
Tôi muốn đặt 2 vé đến…
|
2. Will that be one way or round trip?
1
|
Bạn muốn mua vé 1 chiều hay khứ hồi?
|
3. How much is a round trip ticket?
1
|
Vé khứ hồi tốn bao nhiêu tiền?
|
4. Will you pay by cash or credit card?
1
|
Quý khách muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
|
5. Can I see your ticket and passport?
1
|
Vui lòng xuất trình vé và hộ chiếu.
|
6. Would you like a window seat or aisle seat?
1
|
Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
|
7. They will start boarding 20 minutes before the departure time.
1
|
Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.
|
8. You should report to gate C2 by then.
1
|
Quý khách cần có mặt tại cửa C2 vào lúc đó.
|
9. How do I get to C2?
1
|
Làm sao để đến cổng C2?
|
10. How long does the flight take?
1
|
Chuyến bay kéo dài trong bao lâu?
|
11. May I have something to eat/drink?
1
|
Có thể cho tôi chút gì ăn/uống được không?
|
12. Would you like any food or refreshment?
1
|
Quý khách có muốn chút thức ăn hay đồ ăn nhẹ không?
|
II. At Customs (Tại cửa Hải Quan)
1. What is your nationality?
1
|
Xin hỏi quý khách quốc tịch nước nào?
|
2. Are you here for business or leisure?
1
|
Bạn tới đây vì công việc hay đi du lịch?
|
3. What is the reason for your visit?
1
|
Lý do chuyến đi của bạn là gì?
|
4. I have a connecting flight.
1
|
Tôi có một chuyến bay quá cảnh.
|
5. I am travelling for work.
1
|
Tôi đi công tác.
|
6. I will be here for … days.
1
|
Tôi sẽ ở đây trong … ngày.
|
III. Things you might see (Những dòng chữ bạn có thể thấy)
International Check-in: Quầy làm thủ tục bay quốc tế
International departure: Chuyến bay quốc tế
Domestic flights: Những chuyến bay nội địa
Tax free shopping: Khu mua hàng miễn thuế
Duty free shopping: Khu mua hàng miễn thuế
Baggage reclaim: Nơi nhận hành lý
Xem tiếp phần 2: Bí kíp tiếng Anh khi đi du lịch nước ngoài
Như vậy chúng ta đã check-in ở sân bay, đi qua trạm Hải Quan, đọc được những bảng, biển hiệu trước mắt. Sau khi bay sang nước ngoài, bạn sẽ cần check-in tại khách sạn và làm nhiều công việc khác nữa. Nhưng đó là chuyện của buổi học sau. Hôm nay, cố gắng học những mẫu câu ở trên nha. Chúc các bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng Evergreen.
|
|
<< Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm hay gặp | Những mẫu câu tiếng Anh cần nhớ khi đi du lịch nước ngoài 2 >> |